thirtieth
US: /ˈθɝtiəθ/, /ˈθɝtiɪθ/
UK: /θˈɜːtiəθ/
UK: /θˈɜːtiəθ/
English Vietnamese dictionary
thirtieth /'θə:tiiθ/
- tính từ
- thứ ba mươi
- thứ ba mươi
- danh từ
- một phần ba mươi
- người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi
- the thirtieth of November: ngày ba mươi tháng mười một
Concise English dictionary
thirtieths'θɜrtɪɪθ /'θɜː-
noun
+position 30 in a countable series of things
adj.
+coming next after the twenty-ninth in position