English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
bêu riếu
nghĩa:
bêu riếu
động từ
nói ra, phơi bày chuyện xấu ra cho người ta chê cười:
bêu riếu cha mẹ
Latest search:
intricate
tardy
dog warden
fester
ashes
tru di
sparingly
butch
holidaymaker
stipulation
ã½ hợp tã¢m ä‘ầu
magical
mutilation
phenomenonal
flannel
domination
exam
join
chop
denar