furnaces
US: /ˈfɝˌnəsɪz/
UK: /fˈɜːnɪsɪz/
UK: /fˈɜːnɪsɪz/
English Vietnamese dictionary
furnace /'fə:nis/
- danh từ
- lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
- lò sưởi
- (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))
- ngoại động từ
- nung trong lò
Concise English dictionary
furnaces'fɜrnɪs /'fɜːn-
noun
+an enclosed chamber in which heat is produced to heat buildings, destroy refuse, smelt or refine ores, etc.