fattening
US: /ˈfætənɪŋ/, /ˈfætnɪŋ/
UK: /fˈætənɪŋ/
UK: /fˈætənɪŋ/
English Vietnamese dictionary
fatten /'fætn/
- ngoại động từ
- nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
- làm cho (đất) màu mỡ
- nội động từ
- béo ra
Advanced English dictionary
+ adjective
(of food) likely to make you fat: fattening cakes + Pasta is not as fattening as people think it is.
Concise English dictionary
fattens|fattened|fattening'fætn
verb
+make fat or plump