evacuee
US: /iˈvækjui/, /ɪˈvækjui/
UK: /ɪvˈækjuːˌiː/
UK: /ɪvˈækjuːˌiː/
English Vietnamese dictionary
evacuee /i,vækju'i:/
- danh từ
- người sơ tán, người tản cư
Advanced English dictionary
+ noun
a person who is sent away from a place because it is dangerous, especially during a war