demur
US: /dɪˈmɝ/
UK: /dɪmˈɜː/
UK: /dɪmˈɜː/
English Vietnamese dictionary
demur /di'mə:/
- danh từ
- sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ
- without demur: không do dự, không lưỡng lự
- sự có ý kiến phản đối
- sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ
- nội động từ
- ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ
- có ý kiến phản đối
Advanced English dictionary
verb, noun
+ verb
(-rr-) (formal) to say that you do not agree with sth or that you refuse to do sth: [V] At first she demurred, but then finally agreed. [also V speech]
+ noun
Idioms: without demur (formal) without objecting or hesitating: They accepted without demur.
Concise English dictionary
demurred|demurring|demursdɪ'mɜː
noun
+(law) a formal objection to an opponent's pleadings
verb
+take exception to
+enter a demurrer