lymphatic

US: /ˌɫɪmˈfætɪk/
UK: /lɪmfˈætɪk/


English Vietnamese dictionary


lymphatic /lim'fætik/
  • tính từ
    • (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
      • lymphatic system: hệ bạch huyết
    • nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc
    • danh từ
      • mạch bạch huyết