these

US: /ˈðiz/
UK: /ðˈiːz/


English Vietnamese dictionary


these /ðis/
  • tính từ chỉ định, số nhiều these
    • này
      • this box: cái hộp này
      • this way: lối này
      • by this time: bây giờ, hiện nay, lúc này
      • this he has been ill these two months: anh ấy ốm hai tháng nay
      • this day last year: ngày này năm ngoái
  • đại từ chỉ định, số nhiều these
    • cái này, điều này, việc này
      • I don't like this: tôi không thích cái này
      • will you have this or that?: anh muốn cái này hay cái kia?
    • thế này
      • to it like this: hãy làm việc dó như thế này
    • by this
      • bây giờ, hiện nay, lúc này
    • with this; at this
      • như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • phó từ
    • như thế này
      • this far: xa thế này; tới đây, tới bây giờ
      • it was this big: nó to như thế này

Advanced English dictionary


- THIS

Concise English dictionary


ðɪːz
adj. plural form of "this", word used to indicate several specific people or things
pron. plural form of "this", pronoun used to indicate several specific people or things