deferring

US: /dɪˈfɝɪŋ/
UK: /dɪfˈɜːɹɪŋ/


English Vietnamese dictionary


defer /di'fə:/
  • động từ
    • hoãn, trì hoãn, để chậm lại
      • to defer a payment: hoãn trả tiền
      • defer redpay: (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch
    • nội động từ
      • theo, chiều theo, làm theo
        • to defer to someone's wish: làm theo ý muốn của ai
        • to defer to someone's opinion: chiều theo ý kiến của ai

    Thesaurus dictionary


    v.
    put off, postpone, delay, shelve, lay or put aside, adjourn, US table; Colloq Brit kick into touch:
    The judge has deferred his decision.
    v.
    Often, defer to. give in (to), give ground or way (to), yield (to), submit (to), bow (to), capitulate (to), cede (to), accede (to), acquiesce (to); comply (with), agree (to):
    I'll defer to your decision in the matter.

    Concise English dictionary


    deferred|deferring|defersdɪ'fɜː
    verb
    +hold back to a later time
    +submit or yield to another's wish or opinion