logos

US: /ˈɫoʊˌɡoʊz/
UK: /lˈə‍ʊɡə‍ʊz/


English Vietnamese dictionary


logos /'lɔgɔs/
  • danh từ
    • (triết học) thần ngôn; đạo
    • (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong ba ngôi một thể)

Concise English dictionary


logos'lɒgəʊ ,'ləʊ- /'ləʊ- ,'lɑ-
noun
+a company emblem or device