English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
crore
English Vietnamese dictionary
crore /krɔ:/
danh từ
(Ân) mười triệu
Latest search:
buffoon
việc đột xuất
harp
bog
briff
váºt thể
boast
dite
reached
cà dl
totem
radiate
submitting
cynical
bus
spiteful
takes
autism
star
program