English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sematic
English Vietnamese dictionary
sematic /ssi'mætik/
tính từ
(sinh vật học) có ý nghĩa (màu sắc)
Latest search:
chariot
via
nutrition
nặng ná»
flu
khung cá»i
private
inventory items
refuted
kerb
cherry
miễn phí
stead
ăn nằm
mổ
prosecutor
nice
temperature
exterminate
nest