English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
incompressible
US: /ˌɪnkəmˈpɹɛsəbəɫ/
English Vietnamese dictionary
incompressible /,inkəm'presəbl/
tính từ
không nén được, không ép được
Latest search:
träƒn trối
prime number
drawn
goods
subdue
porch
pay
fee
commendable
culture
bypassing
counsel
function
persecute
heritages
boyle
convert
field
luân
nhiet tinh