your
US: /ˈjɔɹ/, /ˈjʊɹ/
UK: /jˈɔː/
UK: /jˈɔː/
English Vietnamese dictionary
your /jɔ:/
- tính từ sở hữu
- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
- show me your hands: đưa tay anh cho tôi xem
- is this your own book?: đây có phải là quyển sách của anh không?
- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
Advanced English dictionary
determiner (the possessive form of you)
1 of or belonging to the person or people being spoken or written to: I like your dress. + Excuse me, is this your seat? + The bank is on your right.
2 of or belonging to people in general: Dentists advise you to have your teeth checked every six months. + In Japan you are taught great respect for your elders.
3 (informal) used to show that sb/sth is well known or often talked about: This is your typical English pub. + (ironic, disapproving) You and your bright ideas!
4 (Your) used in some titles, especially those of royal people: Your Majesty + Your Excellency
Concise English dictionary
jɔr ,jʊr /jɔː ,jʊə
pron. belonging to you, belonging to the person or persons being addressed (possessive - 2nd person, singular and plural)