alimentary

US: /ˌæɫəˈmɛntɝi/
UK: /ɐla‍ɪmˈɛntəɹi/


English Vietnamese dictionary


alimentary /,æli'mentəri/
  • tính từ
    • (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng
      • alimentary products: thực phẩm
      • alimentary tract: đường tiêu hoá
    • bổ, có chất bổ
    • cấp dưỡng
      • alimentary endowment: tiền cấp dưỡng