teleprompter

US: /ˈtɛɫəˌpɹɑmptɝ/
UK: /tˈɛlɪpɹˌɒmptɐ/


English Vietnamese dictionary


teleprompter
  • danh từ
    • máy phóng đại chữ (thiết bị dùng cho người phát thanh trên truyền hình có thể đọc được văn bản bài viết của mình trên một màn hình đặt trước mặt anh ta mà khán giả truyền hình không nhìn thấy được)

Advanced English dictionary


+ noun
(especially AmE) = AUTOCUE