chịt


nghĩa:




chịt 

động từ
 

làm cho tắc lại, không thông bằng cách chặn ngang, giữ chặt, bóp chặt: chịt cửa hầm * chịt mất lối đi 

như chít: áo chặt, chịt lấy thân mình 

phụ từ
 

(khẩu ngữ) như rịt: bám chịt, không cho đi * giữ chịt lấy tờ báo, không cho ai xem