been

US: /ˈbɪn/, /bən/, /bɪn/
UK: /bˈiːn/


English Vietnamese dictionary


been /bi:/
  • (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)
    • thì, là
      • the earth is round: quả đất (thì) tròn
      • he is a teacher: anh ta là giáo viên
    • có, tồn tại, ở, sống
      • there is a concert today: hôm nay có một buổi hoà nhạc
      • are you often in town?: anh thường có ở tỉnh không
      • to be or not to be, that is the question: sống hay là chết đây, đó là vấn đề
    • trở nên, trở thành
      • they'll be linguists in some years time: vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học
    • xảy ra, diễn ra
      • when is the wedding to be: bao giờ đám cưới sẽ cử hành
    • giá
      • this book is five pence: cuốn sách này giá năm xu
    • be to phải, định, sẽ
      • what time am I to come?: mấy giờ tôi phải đến
      • he is to leave for Hanoi tomorrow: ngày mai nó sẽ đi Hà nội
    • (+ động tính từ hiện tại) đang
      • they are doing their work: họ đang làm việc của họ
    • (+ động tính từ quá khứ) bị, được
      • the boy is scolded by his mother: đứa bé bị mẹ mắng
      • the house is being built: ngôi nhà đang được xây
    • to have been
      • đã đi, đã đến
    • I've been to Peking once: tôi đã đi Bắc kinh một lần
    • has anyone been during my absence?: trong khi tôi đi vắng có ai đến không?
    • he's been and took my books: (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình
    • to be against
      • chống lại
    • to be for
      • tán thành, đứng về phía

Advanced English dictionary


past participle of BE
See also - GO

Concise English dictionary


bi:n, bin
past participle of "be"be
am|are|been|is|was|were|beingbiː;bɪ
noun
+a light strong brittle grey toxic bivalent metallic element
verb
+have the quality of being; (copula, used with an adjective or a predicate noun)
+be identical to; be someone or something
+occupy a certain position or area; be somewhere
+have an existence, be extant
+happen, occur, take place
+be identical or equivalent to
+form or compose
+work in a specific place, with a specific subject, or in a specific function
+represent, as of a character on stage
+spend or use time
+have life, be alive
+to remain unmolested, undisturbed, or uninterrupted -- used only in infinitive form
+be priced at