English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
sắp xếp
nghĩa:
sắp xếp
động từ
xếp theo một trật tự coi là hợp lí nhất:
sắp xếp thời gian * sắp xếp công việc gia đình
Latest search:
religious
2024
reactive
attracts
rise
flick
end
initial
discirimination
field
l�n
sạch
tonkin
lỗ
obsess
crossroad
shrink
undue
appal
analytical