English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mật ước
nghĩa:
mật ước
danh từ
điều ước được kí kết bí mật.
Latest search:
transfer
use
rủa
provincetown
brace
solidarity
aeon
grease
pour
cruise
a sense of
plush
mandatory
illegal
spontaneously
reject
b������ s������t
fund
arrears
eluded