English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lấn át
nghĩa:
lấn át
động từ
lấn đến mức át đi, làm cho ở vào thế yếu hơn:
để vợ lấn át * to mồm lấn át cả người khác
Latest search:
ä‘á» huá»
grotesque
goodbye
restitution
dỏe
dox
tsunami
composition
chronicle
proportion
deligation
utterly
iil
cardiovascular
cleric
mát lòng
ileum
jeopardy
newlywed
save