English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dẫm
nghĩa:
dẫm
động từ
(
hiếm
)
Latest search:
thicker
imburse
biếng ăn
omniscient
neutrophils
merely
cleanse
well
ulcers
hone
sạch
increase
predicament
cầm cố
gauge
cordinate
mỏ neo
hi
irrupt
oddly