English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cáu sườn
nghĩa:
cáu sườn
động từ
(
khẩu ngữ
) tức mình và nổi cáu:
nghe nó nói mà cáu sườn
Latest search:
agitate
orchestration
magic
infinitives
hypocrisy
moth
identity card
hang-out
affiliate
uglk
bi kịch
square
leaf
phạm luáºt
irritable
vulnerable
challenging
chấp bút
hữu tãnh
deity