English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cáu sườn
nghĩa:
cáu sườn
động từ
(
khẩu ngữ
) tức mình và nổi cáu:
nghe nó nói mà cáu sườn
Latest search:
dynemite
hi
sip
sa gi��
mighty
general
opinionated
indulgence
ngo�o
sliver
subtratta
muscular
quatic
overview
negro
vulnerable
settlement
y�u i�u th�c n�"and"u"="u
clearn
mother