điêu khắc
nghĩa:
điêu khắc
danh từ
loại hình nghệ thuật thể hiện hoặc gợi tả sự vật trong không gian bằng cách sử dụng những chất liệu như đất, đá, gỗ, kim loại, v.v. để tạo thành những hình thù nhất định: nghệ thuật điêu khắc * tác phẩm điêu khắc trên gỗ
Latest search: infusion remarkable vet troll reminiscent negation via grit sure blast fertilizer dawn cứ rebranding solitary see prehibit smog đồ án exactly