ăn
nghĩa:
* verb
- To eat, to feed, to take, to have
=ăn cơm, ăn bánh mì+to eat rice, to eat bread
=những con bò đang ăn cỏ khô+the cows are feeding on hay
=cho ngựa ăn yến mạch+to feed oats to horses
=đến giờ cho các em bé ăn chưa?+is it time to feed the babies?
=chúng không tự ăn một mình được+they cannot feed themselves yet
=ăn điểm tâm, ăn trưa+to have breakfast, to have lunch
=ăn một bữa ăn đạm bạc / thịnh soạn+to take a frugal/copious meal
=thức ăn
(1) to eat (away at), attack, corrode, cost; to attend, celebrate, take part in (a event where food is served); (3) to earn illegally