vista

US: /ˈvɪstə/
UK: /vˈɪstɐ/


English Vietnamese dictionary


vista /'vistə/
  • danh từ
    • cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
      • a vista of the church spire at the end of an avenue of trees: cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây
    • (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
      • vista of the past: viễn cảnh xa xưa
      • to look into the vista of the future: nhìn vào viễn cảnh tương lai
      • to open up a bright vista to...: mở ra một triển vọng xán lạn cho...

Advanced English dictionary


+ noun
1 (literary) a beautiful view, for example, of the countryside, a city, etc.
2 (written) a range of things that might happen in the future: This new job could open up whole new vistas for her.

Concise English dictionary


vistas'vɪstə
noun
+the visual percept of a region