unbound
US: /ənˈbaʊnd/
UK: /ʌnbˈaʊnd/
UK: /ʌnbˈaʊnd/
English Vietnamese dictionary
unbound /'ʌn'baund/
- thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind
- tính từ
- được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
- đóng tạm (sách)
- (nghĩa bóng) không bị ràng buộc
Concise English dictionary
adj.
+not secured within a cover
+not restrained or tied down by bonds
+not held in chemical or physical combination