English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tonkin
US: /ˈtɑŋkɪn/
English Vietnamese dictionary
tonkin
danh từ
miền bắc Việt Nam thời Pháp thuộc; Bắc Kỳ
Latest search:
lỗ
obsess
crossroad
shrink
undue
appal
analytical
components of
father
sneering
liman
thạch lựu
chuyển đổi
m���
workmate
obedient
consultant
thiãªn väƒn
sporadic
designers