English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tilth
US: /ˈtɪɫθ/
UK: /tˈɪlθ/
English Vietnamese dictionary
tilth /tilθ/
danh từ
sự trồng trọt
out of tilth
: bỏ hoá
lớp đất trồng trọt
Latest search:
beneath
dear
cấp
male
proportion
lettuce
polluting
subsequent
spanned
cresyl
2016
chiến lượt
dao duc
tư duy
globally
discreteness
postulate
lease
opening
intractive