throbbing
US: /ˈθɹɑbɪŋ/
UK: /θɹˈɒbɪŋ/
UK: /θɹˈɒbɪŋ/
English Vietnamese dictionary
throbbing /θrɔbiɳ/
- danh từ
- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
- sự rộn ràng
- tính từ
- đập mạnh (tim, mạch...)
- nhói, nhoi nhói
- a throbbing pain: sự đau nhói
- rộn ràng
Concise English dictionary
throbbings
+an instance of rapid strong pulsation (of the heart)
+a sound with a strong rhythmic beat
adj.
+pounding or beating strongly or violently
throbbed|throbbing|throbsθrɑb /θrɒb
noun
+a deep pulsating type of pain
+an instance of rapid strong pulsation (of the heart)
verb
+pulsate or pound with abnormal force
+expand and contract rhythmically; beat rhythmically
+tremble convulsively, as from fear or excitement