thoroughbred
US: /ˈθɝoʊˈbɹɛd/
UK: /θˈʌɹəbɹˌɛd/
UK: /θˈʌɹəbɹˌɛd/
English Vietnamese dictionary
thoroughbred /'θʌrəbred/
- tính từ
- thuần chủng (ngựa)
- (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
- danh từ
- ngựa thuần chủng
- (nghĩa bóng) ngựa nòi
Advanced English dictionary
+ noun
an animal, especially a horse, of high quality, that has parents that are both of the same breed
thoroughbred adjective: a thoroughbred mare