slurred

US: /ˈsɫɝd/
UK: /slˈɜːd/


English Vietnamese dictionary


slur /slə:/
  • danh từ
    • điều xấu hổ, điều nhục nhã
    • sự nói xấu, sự gièm pha
      • to put a slur upon someone: nói xấu ai
    • vết bẩn, vết nhơ
    • chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu
    • (âm nhạc) luyến âm
    • ngoại động từ
      • viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
      • bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
      • nói xấu, gièm pha; nói kháy
      • (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
      • giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
      • nội động từ
        • viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
        • (+ over) bỏ qua, lướt qua
          • to slur over details: bỏ qua những chi tiết
        • mờ nét đi (hình ảnh)

      Concise English dictionary


      slurred|slurring|slursslɜr /slɜː
      noun
      +(music) a curved line spanning notes that are to be played legato
      +a disparaging remark
      +a blemish made by dirt
      verb
      +play smoothly or legato
      +speak disparagingly of; e.g., make a racial slur
      +utter indistinctly
      +become vague or indistinct