skyscrapers

US: /ˈskaɪsˌkɹeɪpɝz/
UK: /skˈa‍ɪskɹe‍ɪpəz/


English Vietnamese dictionary


skyscraper
  • danh từ
    • như skysail
    • nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)

Concise English dictionary


skyscrapersnoun
+a very tall building with many stories