shoal


UK: /ʃˈə‍ʊl/


English Vietnamese dictionary


shoal /ʃoul/
  • tính từ
    • nông cạn, không sâu (nước)
    • danh từ
      • chỗ nông, chỗ cạn (nước)
      • bãi cát ngập nước nông
      • (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
      • nội động từ
        • cạn đi
        • ngoại động từ
          • làm cho nông, làm cho cạn
          • lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
          • danh từ
            • đám đông, số đông
              • shoals of people: nhiều đám đông người
              • to get letters in shoals: nhận được nhiều thư
            • đàn cá

          Advanced English dictionary


          + noun
          1 a large number of fish swimming together as a group: shoals of herring / mackerel + Squid travel in shoals.
          Compare: SCHOOL (9)
          2 a small hill of sand just below the surface of the sea: The boat ran aground on a shoal.

          Concise English dictionary


          shoals|shoaled|shoalingʃəʊl
          noun
          +a sandbank in a stretch of water that is visible at low tide
          +a stretch of shallow water
          +a large group of fish
          verb
          +make shallow
          +become shallow