English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
septum
UK: /sˈɛptəm/
English Vietnamese dictionary
septum /'septəm/
danh từ, số nhiều septa
/'septə/
(sinh vật học) vách, vách ngăn
Latest search:
gæ°á»�m
enflame
ɡɒsɪp
close
tæ°æ¡ng mai
extractor fan
tæ°æ¡ng mai
tình cảm
commence
đường lối
tình trạng
ã¡p ä‘ảo
�nh���ng
�nh���ng
trào lộng
1 and 9496=9935-- yqvs
thiãªn väƒn
tự ti
ao ước
lảm