sarong

US: /sɝˈɔŋ/
UK: /sˈæɹɒŋ/


English Vietnamese dictionary


sarong /sə'rɔɳ/
  • danh từ
    • xà lỏn (váy quần của người Mã lai...)

Advanced English dictionary


+ noun
a long piece of fabric wrapped around the body from the waist or the chest, worn by Malaysian and Indonesian men and women