wen

US: /ˈwɛn/
UK: /wˈɛn/


English Vietnamese dictionary


wen /wen/
  • danh từ
    • (y học) bướu giáp
    • (y học) u mỡ
    • (thông tục) thành phố quá đông đúc
    • the great wen
      • Luân đôn