proctor
US: /ˈpɹɑktɝ/
UK: /pɹˈɒktɐ/
UK: /pɹˈɒktɐ/
English Vietnamese dictionary
proctor /proctor/
- danh từ
- giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi
- King's Proctor
- Queen Proctor
- uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
- Queen Proctor
- động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi
Advanced English dictionary
noun, verb
+ noun (AmE) = INVIGILATOR
+ verb [VN] (AmE) = INVIGILATE
Concise English dictionary
proctors'prɑktə(r) /'prɒ-
noun
+someone who supervises (an examination)
verb
+watch over (students taking an exam, to prevent cheating)