primacy
US: /ˈpɹaɪməsi/
UK: /pɹˈaɪməsi/
UK: /pɹˈaɪməsi/
English Vietnamese dictionary
primacy
- danh từ
- địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn
- chức giáo trưởng; chức tổng giám mục
Advanced English dictionary
+ noun (plural primacies) (formal)
1 [U] the fact of being the most important person or thing: a belief in the primacy of the family + This college emphasizes the primacy of teaching over research. + This approach gives primacy to facts.
2 [C] the position of an ARCHBISHOP