ponderously
UK: /pˈɒndəɹəsli/
English Vietnamese dictionary
ponderously
- phó từ
- nặng, có trọng lượng
- chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)
- cần cù (công việc)
- buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...)