pacified
US: /ˈpæsəˌfaɪd/
UK: /pˈæsɪfˌaɪd/
UK: /pˈæsɪfˌaɪd/
English Vietnamese dictionary
pacify /'pæsifai/
- ngoại động từ
- bình định; dẹp yên
- làm yên, làm nguôi (cơn giận...)
Concise English dictionary
pacified|pacifies|pacifying'pæsɪfaɪ
verb
+cause to be more favorably inclined; gain the good will of
+fight violence and try to establish peace in (a location)