octopus

US: /ˈɑktəˌpʊs/
UK: /ˈɒktəpəs/


English Vietnamese dictionary


octopus /'ɔktəpəs/
  • danh từ
    • (động vật học) con tuộc, con mực phủ

Advanced English dictionary


+ noun
[C, U] (plural octopuses) a sea creature with a soft round body and eight long TENTACLES (= long thin parts like arms), that is sometimes used for food