English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
monetize
US: /ˈmɑnəˌtaɪz/
English Vietnamese dictionary
monetize /'mʌnitaiz/ (monetise) /'mʌnitaiz/
ngoại động từ
đúc thành tiền
cho lưu hành làm tiền tệ
Latest search:
diddle
háºu quả
distrust
sprang
reflection
air marshal
false
summon
triller
appalled
bi kịch
sentence
reiterate
monstrously
inordinate
you
sương muối
inclined
treason
screw