English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
luculent
English Vietnamese dictionary
luculent /'lu:kjulənt/
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch
có sức thuyết phục
Latest search:
customs
vã´ hã¬nh chung
dare
notianly
type
emulated
distressed
stubborn
agio
ride
cạch
lá»—
lesson
chóng mặt
make
complementary
toogle
forensic
http://golem.com
phã¦â°ã¦â¡ng trã£â¬nh