involuntarily
US: /ˌɪnˌvɑɫənˈtɝəɫi/, /ˌɪnvoʊˈɫəntɝˌɪɫi/
UK: /ɪnvˌɒləntˈɛɹəli/
UK: /ɪnvˌɒləntˈɛɹəli/
English Vietnamese dictionary
involuntarily
- phó từ
- không cố ý, không chủ tâm, vô tình
Concise English dictionary
adv.
+against your will