English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
indign
English Vietnamese dictionary
indign
tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) không xứng đáng
Latest search:
hỉnh mủi,
sáng
sa gi��
ngu d���t
thuyết phục
thuyết phục
pacucho
combines
ä‘æ°á»�ngbay
nhạt nhẽo
bánh ít tran
v������nh quang
nè ít
d???????chb???????nh
merchy
b����n ch���i
ai khảo mà xưng
c�� dl
genuine
c��m