English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
indigene
English Vietnamese dictionary
indigene /'indidʤi:n/
danh từ
người bản xứ
(sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa
Latest search:
wil
conservation
cookout
sacrificial
snip
queen
valid
inequivalent
qu
compliment
employee
board
iko)),'>'nvopzp; and 1=1 or (
betrayer
lã²ng
biblist
chessesy
cove
preprocessing
basic emotions