indebtedness

US: /ˌɪnˈdɛtɪdnɪs/
UK: /ˌɪndˈɛtɪdnəs/


English Vietnamese dictionary


indebtedness /in'detidnis/
  • danh từ
    • sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
    • sự mang ơn, sự hàm ơn