incarcerated
US: /ˌɪnˈkɑɹsɝˌeɪtɪd/
UK: /ɪnkˈɑːsəɹˌeɪtɪd/
UK: /ɪnkˈɑːsəɹˌeɪtɪd/
English Vietnamese dictionary
incarcerated /in'kɑ:səreitid/
- tính từ
- bị bỏ tù, bị tống giam
- (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế
- (y học) bị nghẹt (thoát vị)
Concise English dictionary
incarcerates|incarcerated|incarceratingɪn'kɑrsəreɪt /-'kɑːs-
verb
+lock up or confine, in or as in a jail