inaugural
US: /ˌɪˈnɔɡɝəɫ/, /ˌɪˈnɔɡjɝəɫ/
UK: /ɪnˈɔːɡjʊɹəl/
UK: /ɪnˈɔːɡjʊɹəl/
English Vietnamese dictionary
inaugural /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/
- tính từ
- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
- an inaugural address (speech): bài diễn văn khai mạc
- mở đầu, khai trương
- the inaugural perfomance of a new theatre: cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
- danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Advanced English dictionary
+ adjective
[only before noun] (of an official speech, meeting, etc.) first, and marking the beginning of sth important, for example the time when a new leader or parliament starts work, when a new organization is formed or when sth is used for the first time: the President's inaugural address + the professor's inaugural lecture + the inaugural meeting of the geographical society + the inaugural flight of the space shuttle
inaugural noun [C, usually sing.] (especially AmE): the presidential inaugural in January
Concise English dictionary
inauguralsɪ'nɔːgjərəl /-gjʊrəl
noun
+an address delivered at an inaugural ceremony (especially by a United States president)
+the ceremonial induction into a position
adj.
+occurring at or characteristic of a formal investiture or induction
+serving to set in motion